connected
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kə.ˈnɛk.təd/
Hoa Kỳ | [kə.ˈnɛk.təd] |
Động từ
[sửa]connected
Chia động từ
[sửa]connect
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to connect | |||||
Phân từ hiện tại | connecting | |||||
Phân từ quá khứ | connected | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | connect | connect hoặc connectest¹ | connects hoặc connecteth¹ | connect | connect | connect |
Quá khứ | connected | connected hoặc connectedst¹ | connected | connected | connected | connected |
Tương lai | will/shall² connect | will/shall connect hoặc wilt/shalt¹ connect | will/shall connect | will/shall connect | will/shall connect | will/shall connect |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | connect | connect hoặc connectest¹ | connect | connect | connect | connect |
Quá khứ | connected | connected | connected | connected | connected | connected |
Tương lai | were to connect hoặc should connect | were to connect hoặc should connect | were to connect hoặc should connect | were to connect hoặc should connect | were to connect hoặc should connect | were to connect hoặc should connect |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | connect | — | let’s connect | connect | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
[sửa]connected /kə.ˈnɛk.təd/
- Mạch lạc (bài nói, lý luận... ).
- Có quan hệ vơi, có họ hàng với.
- well connected — có họ hàng thân thuộc với những người chức trọng quyền cao
- (Toán học) Liên thông.
- connected space — không gian liên thông với nhau
Tham khảo
[sửa]- "connected", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)