Bước tới nội dung

connected

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
connected

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kə.ˈnɛk.təd/
Hoa Kỳ

Động từ

[sửa]

connected

  1. Quá khứphân từ quá khứ của connect

Chia động từ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

connected /kə.ˈnɛk.təd/

  1. Mạch lạc (bài nói, lý luận... ).
  2. quan hệ vơi, có họ hàng với.
    well connected — có họ hàng thân thuộc với những người chức trọng quyền cao
  3. (Toán học) Liên thông.
    connected space — không gian liên thông với nhau

Tham khảo

[sửa]