coordinate
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- tọa độ
- điều hợp
Danh từ[sửa]
coordinate (số nhiều coordinates)
- (Kỹ thuật) Tọa độ.
Động từ[sửa]
coordinate /koʊ.ˈɔrd.nət/
Chia động từ[sửa]
Bảng chia động từ của coordinate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo[sửa]
- "coordinate". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)