Bước tới nội dung

countersign

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˌsɑɪn/

Danh từ

[sửa]

countersign /.ˌsɑɪn/

  1. Khẩu lệnh, mật lệnh (phải trả lời đúng mới được đi qua nơi gác).
  2. Chữ tiếp .

Ngoại động từ

[sửa]

countersign ngoại động từ /.ˌsɑɪn/

  1. Tiếp .
  2. Phê chuẩn.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]