coursing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkɔr.siɳ/

Động từ[sửa]

coursing

  1. Phân từ hiện tại của course

Chia động từ[sửa]

Danh từ[sửa]

coursing /ˈkɔr.siɳ/

  1. (Thể dục, thể thao) Cuộc săn thỏ.

Tham khảo[sửa]