Bước tới nội dung

crinkle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkrɪŋ.kəl/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

crinkle /ˈkrɪŋ.kəl/

  1. Nếp nhăn, nếp nhàu.
  2. khúc cong, khúc quanh co, khúc uốn quanh.

Ngoại động từ

[sửa]

crinkle ngoại động từ /ˈkrɪŋ.kəl/

  1. Làm nhăn, nhàu, gấp nếp.
  2. Làm quanh co, làm uốn khúc.
  3. Làm quăn (tóc).

Chia động từ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

crinkle nội động từ /ˈkrɪŋ.kəl/

  1. Nhăn, nhàu.
  2. Quanh co, uốn khúc.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]