Bước tới nội dung

crumble

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkrəm.bəl/

Nội động từ

[sửa]

crumble nội động từ /ˈkrəm.bəl/

  1. Vỡ vụn, đổ nát, bở.
    crumbling rocks — những hòn bi đá vỡ vụn
  2. (Nghĩa bóng) Sụp đổ, tan ra mây khói.
    a great empire crumbled — một đế quốc lớn sụp đổ
    hope crumbles — hy vọng tan ra mây khói

Ngoại động từ

[sửa]

crumble ngoại động từ /ˈkrəm.bəl/

  1. Bẻ vụn, bóp vụn, đập vụn.
    to crumble one's bread — bẻ vụn bánh mì

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]