Bước tới nội dung

cuddle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkə.dᵊl/

Danh từ

[sửa]

cuddle /ˈkə.dᵊl/

  1. Sự ôm ấp, sự âu yếm, sự vuốt ve.

Ngoại động từ

[sửa]

cuddle ngoại động từ /ˈkə.dᵊl/

  1. Ôm ấp, nâng niu, âu yếm, vuốt ve.

Chia động từ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

cuddle nội động từ /ˈkə.dᵊl/

  1. Cuộn mình, thu mình.
    to cuddle up under a blanket — cuộn mình trong chăn
  2. Ôm ấp nhau, âu yếm nhau.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]