Bước tới nội dung

cupping

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkəp.piɳ/

Động từ

[sửa]

cupping

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "cup" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

cupping /ˈkəp.piɳ/

  1. (Y học) Sự giác.

(Mát xa): mát xa bằng ống giác (giác hơi).

Tham khảo

[sửa]