cupping
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
- IPA: /ˈkəp.piɳ/
Động từ
cupping
Chia động từ
cup
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to cup | |||||
| Phân từ hiện tại | cupping | |||||
| Phân từ quá khứ | cupped | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | cup | cup hoặc cuppest¹ | cups hoặc cuppeth¹ | cup | cup | cup |
| Quá khứ | cupped | cupped hoặc cuppedst¹ | cupped | cupped | cupped | cupped |
| Tương lai | will/shall² cup | will/shall cup hoặc wilt/shalt¹ cup | will/shall cup | will/shall cup | will/shall cup | will/shall cup |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | cup | cup hoặc cuppest¹ | cup | cup | cup | cup |
| Quá khứ | cupped | cupped | cupped | cupped | cupped | cupped |
| Tương lai | were to cup hoặc should cup | were to cup hoặc should cup | were to cup hoặc should cup | were to cup hoặc should cup | were to cup hoặc should cup | were to cup hoặc should cup |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | cup | — | let’s cup | cup | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
cupping /ˈkəp.piɳ/
(Mát xa): mát xa bằng ống giác (giác hơi).
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “cupping”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)