Bước tới nội dung

cupping

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

  • IPA: /ˈkəp.piɳ/

Động từ

cupping

  1. hiện tại phân từ của cup

Chia động từ

Danh từ

cupping /ˈkəp.piɳ/

  1. (Y học) Sự giác.

(Mát xa): mát xa bằng ống giác (giác hơi).

Tham khảo