căng thẳng
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kaŋ˧˧ tʰa̰ŋ˧˩˧ | kaŋ˧˥ tʰaŋ˧˩˨ | kaŋ˧˧ tʰaŋ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kaŋ˧˥ tʰaŋ˧˩ | kaŋ˧˥˧ tʰa̰ʔŋ˧˩ |
Tính từ
[sửa]- Tập trung sự chú ý ở mức độ cao trong suy nghĩ, trong công việc.
- Đầu óc căng thẳng.
- Làm việc quá căng thẳng.
- Có mâu thuẫn phát triển cao, rất gay cấn, đang có nguy cơ bùng nổ.
- Quan hệ hai nước rất căng thẳng.
- Tình hình ngày một căng thẳng hơn.
Tham khảo
[sửa]- "căng thẳng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)