détente
Tiếng Anh[sửa]
Tính từ[sửa]
détente
- Khéo, khéo tay, có kỹ xảo; khéo léo.
- a dexterous typist — người đánh máy chữ nhanh
- a dexterous planist — người chơi pianô giỏi
- Thuận dùng tay phải.
Tham khảo[sửa]
- "détente". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /de.tɑ̃t/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
détente /de.tɑ̃t/ |
détentes /de.tɑ̃t/ |
détente gc /de.tɑ̃t/
- Cò súng.
- Sự giãn.
- Détente d’un ressor — sự giãn lò xo
- Détente d’un gaz — sự giãn khí
- (Cơ học) Kỳ giãn hơi.
- Sự xả hơi; sự giải lao.
- Ces enfants ont besoin de détente — mấy cháu này cần cho giải lao
- (Chính trị) Sự bớt căng thẳng; sự hòa hoãn.
- être dur à la détente — khó bỏ tiền ra, keo kiệt
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "détente". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)