dật sử

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zə̰ʔt˨˩ sɨ̰˧˩˧jə̰k˨˨ ʂɨ˧˩˨jək˨˩˨ ʂɨ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟət˨˨ ʂɨ˧˩ɟə̰t˨˨ ʂɨ˧˩ɟə̰t˨˨ ʂɨ̰ʔ˧˩

Danh từ[sửa]

dật sử

  1. Sách ghi chép những sự việc trong chính sử bỏ sót hoặc vì lí do nào đó không nói đến.

Tham khảo[sửa]