Bước tới nội dung

dawdle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdɔ.dᵊl/

Ngoại động từ

[sửa]

dawdle ngoại động từ /ˈdɔ.dᵊl/

  1. Lãng phí (thời gian).
    to dawdle away one's time — lãng phí thời gian

Chia động từ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

dawdle nội động từ /ˈdɔ.dᵊl/

  1. Lêu lỏng, đi nhởn, la cà lãng phí thời gian.
  2. Làm chậm chạp, đà đẫn, lần nữa, dây dưa.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]