dazzling
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Động từ
[sửa]dazzling
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của dazzle.
Tính từ
[sửa]dazzling (so sánh hơn more dazzling, so sánh nhất most dazzling)
Tham khảo
[sửa]- "dazzling", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)