dazzle
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈdæ.zəl/
Danh từ
dazzle /ˈdæ.zəl/
Thành ngữ
- dazzle paint: (Hàng hải Thuật sơn nguỵ trang một chiếc tàu).
Ngoại động từ
dazzle ngoại động từ /ˈdæ.zəl/
- Làm loá mắt, làm chói mắt, làm hoa mắt, làm quáng mắt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
- the blazing sun dazzles our eyes — ánh mặt trời sáng chói làm loá mắt chúng tôi
- Làm sững sờ, làm kinh ngạc.
- (Hàng hải) Sơn nguỵ trang (một chiếc tàu).
Chia động từ
dazzle
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to dazzle | |||||
| Phân từ hiện tại | dazzling | |||||
| Phân từ quá khứ | dazzled | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | dazzle | dazzle hoặc dazzlest¹ | dazzles hoặc dazzleth¹ | dazzle | dazzle | dazzle |
| Quá khứ | dazzled | dazzled hoặc dazzledst¹ | dazzled | dazzled | dazzled | dazzled |
| Tương lai | will/shall² dazzle | will/shall dazzle hoặc wilt/shalt¹ dazzle | will/shall dazzle | will/shall dazzle | will/shall dazzle | will/shall dazzle |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | dazzle | dazzle hoặc dazzlest¹ | dazzle | dazzle | dazzle | dazzle |
| Quá khứ | dazzled | dazzled | dazzled | dazzled | dazzled | dazzled |
| Tương lai | were to dazzle hoặc should dazzle | were to dazzle hoặc should dazzle | were to dazzle hoặc should dazzle | were to dazzle hoặc should dazzle | were to dazzle hoặc should dazzle | were to dazzle hoặc should dazzle |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | dazzle | — | let’s dazzle | dazzle | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “dazzle”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)