Bước tới nội dung

dazzle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈdæ.zəl/

Danh từ

dazzle /ˈdæ.zəl/

  1. Sự loá mắt, sự chói mắt, sự hoa mắt, sự quáng mắt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
  2. Ánh sáng chói.

Thành ngữ

Ngoại động từ

dazzle ngoại động từ /ˈdæ.zəl/

  1. Làm loá mắt, làm chói mắt, làm hoa mắt, làm quáng mắt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
    the blazing sun dazzles our eyes — ánh mặt trời sáng chói làm loá mắt chúng tôi
  2. Làm sững sờ, làm kinh ngạc.
  3. (Hàng hải) Sơn nguỵ trang (một chiếc tàu).

Chia động từ

Tham khảo