Bước tới nội dung

debauch

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dɪ.ˈbɔtʃ/

Danh từ

[sửa]

debauch /dɪ.ˈbɔtʃ/

  1. Sự trác tráng, sự truỵ lạc; sự sa ngã, sự sa đoạ, sự đồi truỵ.

Ngoại động từ

[sửa]

debauch ngoại động từ /dɪ.ˈbɔtʃ/

  1. Làm truỵ lạc; làm sa ngã, làm sa đoạ, rủ rê chơi bời trác táng.
  2. Cám dỗ (đàn bà).
  3. Làm hư, làm bại hoại, làm đồi bại.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]