denationalise

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

denationalise ngoại động từ

  1. Làm mất tính dân tộc; làm mất quốc tịch.
  2. Tước quyền công dân.
  3. Tư hữu hoá (những cái đã công hữu hoá).

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]