Bước tới nội dung

derange

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dɪ.ˈreɪndʒ/

Ngoại động từ

[sửa]

derange ngoại động từ /dɪ.ˈreɪndʒ/

  1. Làm trục trặc.
    to derange a machine — làm trục trặc máy
  2. Làm mất trật tự, làm mất thứ tự, làm đảo lộn, xáo trộn, làm rối loạn.
  3. Quấy rối, quấy rầy, làm phiền.
  4. Làm loạn trí.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]