detailing
Giao diện
Xem thêm: de-tailing
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /dɪ.ˈteɪ.ɫiɳ/
Động từ
[sửa]detailing
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của detail.
Danh từ
[sửa]detailing
- (Quân sự) Việc đặc phái.
Tham khảo
[sửa]- "detailing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)