Bước tới nội dung

dicker

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdɪ.kɜː/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

dicker /ˈdɪ.kɜː/

  1. (Thương nghiệp) , một chục, mười (thường là bộ da).

Nội động từ

[sửa]

dicker nội động từ /ˈdɪ.kɜː/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Mặc cả.
  2. Đổi chác.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)