dignify

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈdɪɡ.nə.ˌfɑɪ/

Ngoại động từ[sửa]

dignify ngoại động từ /ˈdɪɡ.nə.ˌfɑɪ/

  1. Làm cho xứng, làm cho xứng đáng.
  2. Làm cho có vẻ đường hoàng; làm cho có vẻ trang nghiêm.
  3. Tôn, tôn lên, đề cao.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]