dipper

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈdɪ.pɜː/

Danh từ[sửa]

dipper /ˈdɪ.pɜː/

  1. Người nhúng, người ngân, người dìm.
  2. Tín đồ giáo phái chỉ rửa tội người lớn.
  3. Chim hét nước, chim xinclut.
  4. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Cái môi (để múc).
  5. (Thiên văn học) Chòm sao Gấu.
    the [Great] Dipper — chòm sao Gấu lớn (Đại hùng)
    the [Litter] Dipper — chòm sao Gấu nhỏ (Tiểu hùng)
  6. (Nhiếp ảnh) Chậu ngâm bản kính âm.
  7. Chén rửa bút mực (của thợ vẽ, thợ sơn).

Tham khảo[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)