Bước tới nội dung

disallow

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˌdɪs.ə.ˈlɑʊ/

Ngoại động từ

disallow ngoại động từ /ˌdɪs.ə.ˈlɑʊ/

  1. Không nhận, không công nhận, không thừa nhận, bác; cự tuyệt.
  2. Cấm, không cho phép.

Chia động từ

Tham khảo