disgorge
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˌdɪs.ˈɡɔrdʒ/
| [ˌdɪs.ˈɡɔrdʒ] |
Động từ
disgorge /ˌdɪs.ˈɡɔrdʒ/
- Mửa ra, nôn ra, phun ra, phụt ra.
- (Nghĩa bóng) Nhả ra, trả lại (của ăn cướp, của phi nghĩa... ).
- Đổ ra (con sông... ).
- the river disgorges [its waters] into the sea — con sông đổ ra biển
Chia động từ
disgorge
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “disgorge”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)