disport
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /dɪ.ˈspɔrt/
Danh từ
[sửa]disport (từ cổ,nghĩa cổ) /dɪ.ˈspɔrt/
- Sự tiêu khiển, sự vui đùa, sự chơi đùa, sự nô đùa, sự đùa giỡn.
- Trò vui đùa, trò chơi đùa, trò nô đùa, trò đùa giỡn.
Động từ
[sửa]disport /dɪ.ˈspɔrt/
Chia động từ
[sửa]disport
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to disport | |||||
Phân từ hiện tại | disporting | |||||
Phân từ quá khứ | disported | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | disport | disport hoặc disportest¹ | disports hoặc disporteth¹ | disport | disport | disport |
Quá khứ | disported | disported hoặc disportedst¹ | disported | disported | disported | disported |
Tương lai | will/shall² disport | will/shall disport hoặc wilt/shalt¹ disport | will/shall disport | will/shall disport | will/shall disport | will/shall disport |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | disport | disport hoặc disportest¹ | disport | disport | disport | disport |
Quá khứ | disported | disported | disported | disported | disported | disported |
Tương lai | were to disport hoặc should disport | were to disport hoặc should disport | were to disport hoặc should disport | were to disport hoặc should disport | were to disport hoặc should disport | were to disport hoặc should disport |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | disport | — | let’s disport | disport | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "disport", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)