disqualify
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌdɪs.ˈkwɑː.lə.ˌfɑɪ/
Ngoại động từ[sửa]
disqualify ngoại động từ /ˌdɪs.ˈkwɑː.lə.ˌfɑɪ/
- Làm cho không đủ tư cách (giữ một nhiệm vụ gì... ).
- Tuyên bố không đủ tư cách.
- Loại ra không cho thi, sự truất quyền dự thi (của một người, một đội nào vi phạm điều lệ... ).
Chia động từ[sửa]
disqualify
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo[sửa]
- "disqualify". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)