disqualify

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌdɪs.ˈkwɑː.lə.ˌfɑɪ/

Ngoại động từ[sửa]

disqualify ngoại động từ /ˌdɪs.ˈkwɑː.lə.ˌfɑɪ/

  1. Làm cho không đủ tư cách (giữ một nhiệm vụ gì... ).
  2. Tuyên bố không đủ tư cách.
  3. Loại ra không cho thi, sự truất quyền dự thi (của một người, một đội nào vi phạm điều lệ... ).

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]