disseminated
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /dɪ.ˈsɛ.mə.ˌneɪ.təd/
Động từ[sửa]
disseminated
- Quá khứ và phân từ quá khứ của disseminate
Chia động từ[sửa]
disseminate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ[sửa]
disseminated /dɪ.ˈsɛ.mə.ˌneɪ.təd/
Thành ngữ[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "disseminated", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)