doddered
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈdɑː.dɜːd/
Động từ
[sửa]doddered
Chia động từ
[sửa]dodder
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to dodder | |||||
Phân từ hiện tại | doddering | |||||
Phân từ quá khứ | doddered | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | dodder | dodder hoặc dodderest¹ | dodders hoặc doddereth¹ | dodder | dodder | dodder |
Quá khứ | doddered | doddered hoặc dodderedst¹ | doddered | doddered | doddered | doddered |
Tương lai | will/shall² dodder | will/shall dodder hoặc wilt/shalt¹ dodder | will/shall dodder | will/shall dodder | will/shall dodder | will/shall dodder |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | dodder | dodder hoặc dodderest¹ | dodder | dodder | dodder | dodder |
Quá khứ | doddered | doddered | doddered | doddered | doddered | doddered |
Tương lai | were to dodder hoặc should dodder | were to dodder hoặc should dodder | were to dodder hoặc should dodder | were to dodder hoặc should dodder | were to dodder hoặc should dodder | were to dodder hoặc should dodder |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | dodder | — | let’s dodder | dodder | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
[sửa]doddered /ˈdɑː.dɜːd/
Tham khảo
[sửa]- "doddered", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)