dominer
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /dɔ.mi.ne/
Nội động từ[sửa]
dominer nội động từ /dɔ.mi.ne/
- Thống trị, đô hộ.
- Puissance qui domine sur un continent — cường quốc thống trị trên một lục địa
- Trội, át, nổi nhất.
- Couleur qui domine — màu trội nhất
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Cao hơn vùng xung quanh.
Ngoại động từ[sửa]
dominer ngoại động từ /dɔ.mi.ne/
- Thống trị, đô hộ.
- Dominer un peuple — thống trị một dân tộc
- Chế ngự, kiềm chế.
- Dominer sa colère — kiềm chế cơn giận
- Chi phối.
- Cette question domine toute l’affaire — vấn đề này chi phối toàn bộ sự việc
- Homme que la colère domine — người bị sự giận dữ chi phối
- Trội hơn, át hẳn.
- Dominer tout le monde — át hẳn mọi người
- Nhô cao trên, vươn cao trên.
- Un mont qui domine une ville — ngọn núi nhô cao trên một thành phố
- (Nghĩa bóng) Nắm vững, bao quát.
- Dominer la question — bao quát vấn đề
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "dominer". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)