drowse
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈdrɑʊz/
Danh từ
[sửa]drowse /ˈdrɑʊz/
Nội động từ
[sửa]drowse nội động từ /ˈdrɑʊz/
Ngoại động từ
[sửa]drowse ngoại động từ /ˈdrɑʊz/
- Làm ngủ lơ mơ, làm ngủ gà ngủ gật.
- (+ away) Ngủ lơ mơ cho qua (thời gian), ngủ lơ mơ mất hết (thời gian).
- to drowse away one's time — ngủ lơ mơ mất hết thời gian
Chia động từ
[sửa]drowse
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to drowse | |||||
Phân từ hiện tại | drowsing | |||||
Phân từ quá khứ | drowsed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | drowse | drowse hoặc drowsest¹ | drowses hoặc drowseth¹ | drowse | drowse | drowse |
Quá khứ | drowsed | drowsed hoặc drowsedst¹ | drowsed | drowsed | drowsed | drowsed |
Tương lai | will/shall² drowse | will/shall drowse hoặc wilt/shalt¹ drowse | will/shall drowse | will/shall drowse | will/shall drowse | will/shall drowse |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | drowse | drowse hoặc drowsest¹ | drowse | drowse | drowse | drowse |
Quá khứ | drowsed | drowsed | drowsed | drowsed | drowsed | drowsed |
Tương lai | were to drowse hoặc should drowse | were to drowse hoặc should drowse | were to drowse hoặc should drowse | were to drowse hoặc should drowse | were to drowse hoặc should drowse | were to drowse hoặc should drowse |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | drowse | — | let’s drowse | drowse | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "drowse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)