Bước tới nội dung

drowse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdrɑʊz/

Danh từ

[sửa]

drowse /ˈdrɑʊz/

  1. Giấc ngủ lơ mơ, cơn ngủ gà ngủ gật.

Nội động từ

[sửa]

drowse nội động từ /ˈdrɑʊz/

  1. Ngủ lơ mơ, ngủ gà ngủ gật.
  2. Uể oải, thờ thẫn.

Ngoại động từ

[sửa]

drowse ngoại động từ /ˈdrɑʊz/

  1. Làm ngủ lơ mơ, làm ngủ gà ngủ gật.
  2. (+ away) Ngủ lơ mơ cho qua (thời gian), ngủ lơ mơ mất hết (thời gian).
    to drowse away one's time — ngủ lơ mơ mất hết thời gian

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]