Bước tới nội dung

dumping

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈdəm.piɳ/

Động từ

dumping

  1. hiện tại phân từ của dump

Chia động từ

Danh từ

dumping /ˈdəm.piɳ/

  1. Sự đổ thành đống (rác... ); sự vứt bỏ, gạt bỏ (ai... ).
  2. (Thương nghiệp) Đumpinh, sự bán hạ hàng ế thừa ra thị trường nước ngoài.

Tham khảo

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /dym.piɳ/

Danh từ

Số ít Số nhiều
dumping
/dym.piɳ/
dumping
/dym.piɳ/

dumping /dym.piɳ/

  1. (Kinh tế) Sự bán phá giá.

Tham khảo