Bước tới nội dung

dumping

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdəm.piɳ/

Động từ

[sửa]

dumping

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "dump" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

dumping /ˈdəm.piɳ/

  1. Sự đổ thành đống (rác... ); sự vứt bỏ, gạt bỏ (ai... ).
  2. (Thương nghiệp) Đumpinh, sự bán hạ hàng ế thừa ra thị trường nước ngoài.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dym.piɳ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
dumping
/dym.piɳ/
dumping
/dym.piɳ/

dumping /dym.piɳ/

  1. (Kinh tế) Sự bán phá giá.

Tham khảo

[sửa]