enlighten

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɪn.ˈlɑɪ.tᵊn/

Ngoại động từ[sửa]

enlighten ngoại động từ /ɪn.ˈlɑɪ.tᵊn/

  1. Làm sáng tỏ, mở mắt cho (ai, về vấn đề gì... ).
  2. (Thường Động tính từ quá khứ) giải thoát cho (ai) khỏi sự ngu dốt, giải thoát cho (ai) khỏi sự mê tín...
  3. (Thơ ca) Soi sáng, rọi đèn.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]