erg
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
erg /ˈɜːɡ/
- (Vật lý) Éc.
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Hà Lan[sửa]
Phó từ[sửa]
erg
Tính từ[sửa]
cấp | không biến | biến | bộ phận |
erg | erge | ergs | |
so sánh | erger | ergere | ergers |
cao nhất | ergst | ergste | — |
erg (dạng biến erge, cấp so sánh erger, cấp cao nhất ergst)
- khủng khiếp, tệ
- Dat is niet erg.
- Không sao.
- Dat is niet erg.
Danh từ[sửa]
erg gt (mạo từ het, không đếm được, không có giảm nhẹ)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
erg /ɛʁɡ/ |
ergs /ɛʁɡ/ |
erg gđ /ɛʁɡ/
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)