exceed

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɪk.ˈsid/

Nội động từ[sửa]

exceed nội động từ /ɪk.ˈsid/

  1. Trội hơn.
  2. Làm quá.
  3. Phóng đại.
  4. Ăn uống quá độ.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]