Bước tới nội dung

experience

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪk.ˈspɪr.i.ənts/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

experience /ɪk.ˈspɪr.i.ənts/

  1. Kinh nghiệm.
    to look experience — thiếu kinh nghiệm
    to learn by experience — rút kinh nghiệm
  2. Điều đã trải qua.

Ngoại động từ

[sửa]

experience ngoại động từ /ɪk.ˈspɪr.i.ənts/

  1. Trải nghiệm
  2. Trải qua, kinh qua, nếm mùi, chịu đựng.
    to experience harsh trials — trải qua những thử thách gay go
  3. (+ that, how) Học được, tìm ra được (qua kinh nghiệm).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]