featured
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈfi.tʃɜːd/
Động từ
[sửa]featured
Chia động từ
[sửa]feature
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to feature | |||||
Phân từ hiện tại | featuring | |||||
Phân từ quá khứ | featured | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | feature | feature hoặc featurest¹ | features hoặc featureth¹ | feature | feature | feature |
Quá khứ | featured | featured hoặc featuredst¹ | featured | featured | featured | featured |
Tương lai | will/shall² feature | will/shall feature hoặc wilt/shalt¹ feature | will/shall feature | will/shall feature | will/shall feature | will/shall feature |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | feature | feature hoặc featurest¹ | feature | feature | feature | feature |
Quá khứ | featured | featured | featured | featured | featured | featured |
Tương lai | were to feature hoặc should feature | were to feature hoặc should feature | were to feature hoặc should feature | were to feature hoặc should feature | were to feature hoặc should feature | were to feature hoặc should feature |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | feature | — | let’s feature | feature | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
[sửa]featured /ˈfi.tʃɜːd/
Tham khảo
[sửa]- "featured", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)