fiddling

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈfɪ.dᵊ.liɳ/

Động từ[sửa]

fiddling

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "fiddle" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ[sửa]

Tính từ[sửa]

fiddling /ˈfɪ.dᵊ.liɳ/

  1. Nhỏ mọn, lặt vặt, tầm thường, không đáng kể.
  2. ích.

Tham khảo[sửa]