fingered

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈfɪŋ.ɡɜːd/

Động từ[sửa]

fingered

  1. Quá khứphân từ quá khứ của finger

Chia động từ[sửa]

Tính từ[sửa]

fingered /ˈfɪŋ.ɡɜːd/

  1. ngón tay ((thường) ở tính từ ghép).
  2. vết ngón tay bôi bẩn, có hằn vết ngón tay.

Tham khảo[sửa]