fingered
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈfɪŋ.ɡɜːd/
Động từ
[sửa]fingered
Chia động từ
[sửa]finger
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to finger | |||||
Phân từ hiện tại | fingering | |||||
Phân từ quá khứ | fingered | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | finger | finger hoặc fingerest¹ | fingers hoặc fingereth¹ | finger | finger | finger |
Quá khứ | fingered | fingered hoặc fingeredst¹ | fingered | fingered | fingered | fingered |
Tương lai | will/shall² finger | will/shall finger hoặc wilt/shalt¹ finger | will/shall finger | will/shall finger | will/shall finger | will/shall finger |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | finger | finger hoặc fingerest¹ | finger | finger | finger | finger |
Quá khứ | fingered | fingered | fingered | fingered | fingered | fingered |
Tương lai | were to finger hoặc should finger | were to finger hoặc should finger | were to finger hoặc should finger | were to finger hoặc should finger | were to finger hoặc should finger | were to finger hoặc should finger |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | finger | — | let’s finger | finger | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
[sửa]fingered /ˈfɪŋ.ɡɜːd/
Tham khảo
[sửa]- "fingered", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)