Bước tới nội dung

fingering

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfɪŋ.ɡɜ.ːiɳ/

Động từ

[sửa]

fingering

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "finger" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

fingering /ˈfɪŋ.ɡɜ.ːiɳ/

  1. Sự sờ mó.
  2. (tình dục) hành động dùng ngón tay thâm nhập và kích thích tình dục vào âm đạo, hậu môn của mình hoặc của người khác, như móc lốp, móc cua.
  3. (Âm nhạc) Ngón bấm.

Danh từ

[sửa]

fingering /ˈfɪŋ.ɡɜ.ːiɳ/

  1. Len mịn (để đan bít tất).

Tham khảo

[sửa]