firing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈfɪ.riɳ/
Hoa Kỳ

Động từ[sửa]

firing

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "fire" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ[sửa]

Danh từ[sửa]

firing /ˈfɪ.riɳ/

  1. Sự đốt cháy.
  2. Sự nung gạch.
  3. Sự đốt .
  4. Sự giật mình.
  5. Sự bắn; cuộc bắn.
  6. Chất đốt (than, củi, dầu... ).

Tham khảo[sửa]