Bước tới nội dung

fluster

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfləs.tɜː/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

fluster /ˈfləs.tɜː/

  1. Sự bối rối.
  2. Sự nhộn nhịp, sự bận rộn, sự náo động, sự xôn xao.
    to be all in a fluster — bận rộn, nhộn nhịp

Ngoại động từ

[sửa]

fluster ngoại động từ /ˈfləs.tɜː/

  1. Làm chếnh choáng say.
  2. Làm bối rối.
  3. Làm nhộn nhịp, làm bận rộn, làm náo động, làm xôn xao.

Chia động từ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

fluster nội động từ /ˈfləs.tɜː/

  1. Bối rối, nhộn nhịp, bận rộn, náo động, xôn xao.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]