flying
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈflɑ.ɪiɳ/
![]() | [ˈflɑ.ɪiɳ] |
Danh từ[sửa]
flying /ˈflɑ.ɪiɳ/
- Sự bay.
- Chuyến bay.
Động từ[sửa]
flying
Chia động từ[sửa]
fly
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to fly | |||||
Phân từ hiện tại | flying | |||||
Phân từ quá khứ | flied | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | fly | fly hoặc fliest¹ | flies hoặc flieth¹ | fly | fly | fly |
Quá khứ | flied | flied hoặc fliedst¹ | flied | flied | flied | flied |
Tương lai | will/shall² fly | will/shall fly hoặc wilt/shalt¹ fly | will/shall fly | will/shall fly | will/shall fly | will/shall fly |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | fly | fly hoặc fliest¹ | fly | fly | fly | fly |
Quá khứ | flied | flied | flied | flied | flied | flied |
Tương lai | were to fly hoặc should fly | were to fly hoặc should fly | were to fly hoặc should fly | were to fly hoặc should fly | were to fly hoặc should fly | were to fly hoặc should fly |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | fly | — | let’s fly | fly | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ[sửa]
flying /ˈflɑ.ɪiɳ/
- Bay.
- Mau chóng, chớp nhoáng.
- a flying visit — cuộc đi thăm chớp nhoáng
Tham khảo[sửa]
- "flying". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)