flying
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]flying (đếm được và không đếm được, số nhiều flyings)
- Sự bay.
- Chuyến bay.
Động từ
[sửa]flying
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của fly.
Tính từ
[sửa]flying (không so sánh được)
- Bay.
- Mau chóng, chớp nhoáng.
- a flying visit — cuộc đi thăm chớp nhoáng
Tham khảo
[sửa]- "flying", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Từ đảo chữ
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Từ tiếng Anh có 2 âm tiết
- Mục từ tiếng Anh có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Anh có liên kết âm thanh
- Vần tiếng Anh/aɪɪŋ
- Vần tiếng Anh/aɪɪŋ/2 âm tiết
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
- Danh từ không đếm được tiếng Anh
- Danh từ đếm được tiếng Anh
- Động từ
- Mục từ biến thể hình thái tiếng Anh
- Biến thể hình thái động từ tiếng Anh
- Tính từ tiếng Anh
- Tính từ tiếng Anh không so sánh được