fly
Giao diện
Xem thêm: Fly
Tiếng Anh
Cách phát âm
Danh từ
fly /ˈflɑɪ/
Thành ngữ
Danh từ
fly /ˈflɑɪ/
Nội động từ
fly nội động từ flew, flown /ˈflɑɪ/
- Bay.
- Đi máy bay, đáp máy bay.
- to fly home — đáp máy bay về nhà
- Bay vút lên cao (diều hâu, để đánh nhau).
- Bay phấp phới, tung bay.
- flags are flying — cờ tung bay phấp phới
- Đi nhanh, chạy nhanh, rảo bước.
- it's late, we must fly — đã muộn rồi, chúng ta phải đi nhanh lên
- Tung; chạy vùn vụt như bay.
- the door flew open — cửa mở tung
- time flies — thời gian vùn vụt trôi qua
- (Thời quá khứ fled) Chạy trốn, tẩu thoát.
Ngoại động từ
fly ngoại động từ /ˈflɑɪ/
- Làm bay phấp phới, làm tung bay.
- to fly a flag — cờ tung bay phấp phới
- Thả (cho bay).
- to fly pigeons — thả chim bồ câu
- Lái (máy bay... ); chuyên chở bằng máy bay.
Thành ngữ
- to fly at
- to fly on:
- to fly into:
- to fly off:
- to fly out:
- to fly over:
- Nhảy qua.
- to fly over fence — nhảy qua hàng rào
- Nhảy qua.
- to fly round: Quay (bánh xe).
- to fly upon: (Như) To fly at.
- as the crow flies: Xem Crow
- the bird in flown: (Nghĩa bóng) Chim đã lọt lưới rồi, hung thủ đã tẩu thoát rồi.
- to fly to arms: Xem Arm
- to fly the country: Chạy trốn; đi khỏi nước.
- to fly in the face of: Xem Face
- to fly high
- to fly at high game: Có tham vọng, có hoài bão lớn.
- to fly a kite: Xem Kite
- to fly low: Nằm im, lẩn lút.
- go fly a kite!: (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) bước đi, đừng quấy rầy nữa!
- to let fly: Xem Let
- to make the money fly: Tiêu tiền như rác.
Chia động từ
fly
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to fly | |||||
| Phân từ hiện tại | flying | |||||
| Phân từ quá khứ | flied | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | fly | fly hoặc fliest¹ | flies hoặc flieth¹ | fly | fly | fly |
| Quá khứ | flied | flied hoặc fliedst¹ | flied | flied | flied | flied |
| Tương lai | will/shall² fly | will/shall fly hoặc wilt/shalt¹ fly | will/shall fly | will/shall fly | will/shall fly | will/shall fly |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | fly | fly hoặc fliest¹ | fly | fly | fly | fly |
| Quá khứ | flied | flied | flied | flied | flied | flied |
| Tương lai | were to fly hoặc should fly | were to fly hoặc should fly | were to fly hoặc should fly | were to fly hoặc should fly | were to fly hoặc should fly | were to fly hoặc should fly |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | fly | — | let’s fly | fly | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
fly /ˈflɑɪ/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “fly”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tham khảo
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Từ 1 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
- Vần:Tiếng Anh/aɪ
- Vần:Tiếng Anh/aɪ/1 âm tiết
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Nội động từ
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Anh
- Tính từ tiếng Anh