Bước tới nội dung

foal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

foal /ˈfoʊl/

  1. Ngựa con, lừa con.

Thành ngữ

[sửa]
  • to be in (with) foal: Có chửa (ngựa cái, lừa cái).

Ngoại động từ

[sửa]

foal ngoại động từ /ˈfoʊl/

  1. Sinh, đẻ ra (ngựa con, lừa con).

Chia động từ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

foal nội động từ /ˈfoʊl/

  1. Đẻ ngựa con, đẻ lừa con.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]