Bước tới nội dung

foaming

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfoʊ.miɳ/

Động từ

[sửa]

foaming

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "foam" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

foaming /ˈfoʊ.miɳ/

  1. Sự sủi bọt, sự nổi bọt, sự tạo bọt.

Tham khảo

[sửa]