Bước tới nội dung

foam

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

foam /ˈfoʊm/

  1. Bọt (nước biển, bia... ).
  2. Bọt nước dãi, bọt mồ hôi (ở ngựa... ).
  3. (Thơ ca) Biển.

Nội động từ

[sửa]

foam nội động từ /ˈfoʊm/

  1. Sủi bọt, bọt.
    to foam at the mouth — sùi bọt mép; tức sùi bọt mép
  2. Đầy rượu, sủi bọt (cốc).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]