Bước tới nội dung

frazzle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfræ.zəl/

Danh từ

[sửa]

frazzle (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) /ˈfræ.zəl/

  1. Sự mệt rã rời, sự kiệt quệ.
  2. Mảnh còn lại, mảnh vụn, mảnh tả tơi.
    beaten to a frazzle — bị đánh bại không còn mảnh giáp, bị đánh bại tả tơi

Ngoại động từ

[sửa]

frazzle ngoại động từ /ˈfræ.zəl/

  1. Làm cho mệt rã rời, làm kiệt sức.
  2. Làm rách tả tơi.

Chia động từ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

frazzle nội động từ /ˈfræ.zəl/

  1. Mệt rã rời, kiệt sức.
  2. Rách tả tơi.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]