frazzle
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈfræ.zəl/
Danh từ
[sửa]frazzle (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) /ˈfræ.zəl/
- Sự mệt rã rời, sự kiệt quệ.
- Mảnh còn lại, mảnh vụn, mảnh tả tơi.
- beaten to a frazzle — bị đánh bại không còn mảnh giáp, bị đánh bại tả tơi
Ngoại động từ
[sửa]frazzle ngoại động từ /ˈfræ.zəl/
Chia động từ
[sửa]frazzle
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to frazzle | |||||
Phân từ hiện tại | frazzling | |||||
Phân từ quá khứ | frazzled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | frazzle | frazzle hoặc frazzlest¹ | frazzles hoặc frazzleth¹ | frazzle | frazzle | frazzle |
Quá khứ | frazzled | frazzled hoặc frazzledst¹ | frazzled | frazzled | frazzled | frazzled |
Tương lai | will/shall² frazzle | will/shall frazzle hoặc wilt/shalt¹ frazzle | will/shall frazzle | will/shall frazzle | will/shall frazzle | will/shall frazzle |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | frazzle | frazzle hoặc frazzlest¹ | frazzle | frazzle | frazzle | frazzle |
Quá khứ | frazzled | frazzled | frazzled | frazzled | frazzled | frazzled |
Tương lai | were to frazzle hoặc should frazzle | were to frazzle hoặc should frazzle | were to frazzle hoặc should frazzle | were to frazzle hoặc should frazzle | were to frazzle hoặc should frazzle | were to frazzle hoặc should frazzle |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | frazzle | — | let’s frazzle | frazzle | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
[sửa]frazzle nội động từ /ˈfræ.zəl/
Chia động từ
[sửa]frazzle
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to frazzle | |||||
Phân từ hiện tại | frazzling | |||||
Phân từ quá khứ | frazzled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | frazzle | frazzle hoặc frazzlest¹ | frazzles hoặc frazzleth¹ | frazzle | frazzle | frazzle |
Quá khứ | frazzled | frazzled hoặc frazzledst¹ | frazzled | frazzled | frazzled | frazzled |
Tương lai | will/shall² frazzle | will/shall frazzle hoặc wilt/shalt¹ frazzle | will/shall frazzle | will/shall frazzle | will/shall frazzle | will/shall frazzle |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | frazzle | frazzle hoặc frazzlest¹ | frazzle | frazzle | frazzle | frazzle |
Quá khứ | frazzled | frazzled | frazzled | frazzled | frazzled | frazzled |
Tương lai | were to frazzle hoặc should frazzle | were to frazzle hoặc should frazzle | were to frazzle hoặc should frazzle | were to frazzle hoặc should frazzle | were to frazzle hoặc should frazzle | were to frazzle hoặc should frazzle |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | frazzle | — | let’s frazzle | frazzle | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "frazzle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)