fronted
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈfrən.təd/
Động từ
[sửa]fronted
Chia động từ
[sửa]front
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to front | |||||
Phân từ hiện tại | fronting | |||||
Phân từ quá khứ | fronted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | front | front hoặc frontest¹ | fronts hoặc fronteth¹ | front | front | front |
Quá khứ | fronted | fronted hoặc frontedst¹ | fronted | fronted | fronted | fronted |
Tương lai | will/shall² front | will/shall front hoặc wilt/shalt¹ front | will/shall front | will/shall front | will/shall front | will/shall front |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | front | front hoặc frontest¹ | front | front | front | front |
Quá khứ | fronted | fronted | fronted | fronted | fronted | fronted |
Tương lai | were to front hoặc should front | were to front hoặc should front | were to front hoặc should front | were to front hoặc should front | were to front hoặc should front | were to front hoặc should front |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | front | — | let’s front | front | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
[sửa]fronted /ˈfrən.təd/
- Có mặt trước; bày thành một hàng ở phía trước.
Tham khảo
[sửa]- "fronted", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)