Bước tới nội dung

fulminating

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˌneɪ.tiɳ/

Động từ

[sửa]

fulminating

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "fulminate" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

fulminating /.ˌneɪ.tiɳ/

  1. Nổtoé lửa.
  2. Phát ra đột ngộtdữ dội (bệnh).
  3. Đe doạ ầm ĩ.

Tham khảo

[sửa]