Bước tới nội dung

tóe

Từ điển mở Wiktionary
(Đổi hướng từ toé)

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
twɛ˧˥twɛ̰˩˧twɛ˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
twɛ˩˩twɛ̰˩˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Động từ

tóe

  1. Toé.
  2. Bắn vung ra khắp các phía.
    Nước toé ra .
    Bùn toé khắp người.
  3. Tản nhanh ra các phía, do hốt hoảng.
    Nghe súng nổ, đàn chim bay toé lên.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]