fusée
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /fy.ze/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
fusée /fy.ze/ |
fusées /fy.ze/ |
fusée gc /fy.ze/
- Đầu trục bánh xe.
- Bánh côn (ở một số đồng hồ).
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Hình thoi.
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Đốc gươm.
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Lượng sợi (trên) con suốt.
- Pháo hoa, pháo sáng, pháo thăng thiên.
- Tên lửa, hỏa tiễn.
- Fusée ailée — tên lửa có cánh
- Fusée de défense antiaérienne — tên lửa phòng không
- Fusée intercontinentale — tên lửa xuyên lục địa
- Fusée antimissile — tên lửa chống tên lửa
- Fusée autoguidée — tên lửa tự điều khiển
- Fusée téléguidée — tên lửa được điều khiển từ xa
- Fusée avec retard — tên lửa nổ chậm
- Ngòi nổ.
- Fusée d’obus — ngòi đạn súng cối
- Tia; chuỗi, tràng.
- Fusée purulente — (y học) tỉa mủ
- Fusée de rires — chuỗi cười
Tham khảo
[sửa]- "fusée", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)